Trúc Chỉ – Nghệ thuật của ánh sáng và tâm hồn Việt
“Khoảnh khắc đứng trước bức tranh có hiệu ứng xuyên sáng, tôi như bước vào lớp lớp cảnh sắc thân thuộc, được dẫn lối vào một không gian nghệ thuật đậm hồn dân tộc, ngay cả khi chưa biết tên tranh.” – kiến trúc sư Cao Phương Thảo nhớ lại lần đầu tiên chiêm ngưỡng tranh Trúc Chỉ – tác phẩm mà chồng chị mang về sau chuyến công tác ở Huế.

Từ dải ánh sáng rực rỡ nhưng êm dịu ấy, chị Thảo đã lần theo nguồn gốc để biết rằng “cha đẻ” của nghệ thuật Trúc Chỉ chính là họa sĩ Phan Hải Bằng, giảng viên Trường Đại học Nghệ thuật Huế.
Năm 2011, trên nền tảng kỹ thuật làm giấy truyền thống, ông cùng cộng sự đã sáng tạo ra loại hình nghệ thuật mới – Trúc Chỉ Art, sử dụng nguyên liệu địa phương như tre, mía, dâu, dừa… thay thế vỏ dó, tạo nên những tác phẩm giấy nghệ thuật nhiều tầng lớp, giàu cảm xúc và mang tinh thần Việt đậm nét.

Khi ánh sáng Trúc Chỉ bước vào không gian sống
Với con mắt của một kiến trúc sư am hiểu ánh sáng nội thất, Phương Thảo đã thử ứng dụng tranh Trúc Chỉ xuyên sáng vào các không gian khác nhau: phòng trà, phòng thiền và đặc biệt là phòng thờ.
Khi ánh sáng được thắp lên, Trúc Chỉ tỏa ra vẻ sang trọng, cân bằng với sắc nâu trầm của gỗ, tạo nên chiều sâu linh thiêng cho gian thờ. Còn khi tắt đèn, những họa tiết in chìm vẫn sắc nét, mộc mạc, giữ cho không gian sự tĩnh tại và an hòa.

Nhận ra giá trị độc bản của dòng tranh mới, kiến trúc sư Phương Thảo bắt đầu chia sẻ các phối cảnh nội thất 3D có sử dụng Trúc Chỉ Art với khách hàng. Những bức tranh mang đậm hồn dân tộc, kết hợp kỹ thuật đồ họa đương đại đã nhanh chóng chinh phục cả những khách hàng khó tính nhất.
Từ đó, chị quyết định vào Huế tìm gặp họa sĩ Phan Hải Bằng, mang trong mình khát vọng đưa nghệ thuật Trúc Chỉ Huế đến gần hơn với đời sống hiện đại.

Hành trình gặp “cha đẻ” của Trúc Chỉ
“Chỉ khi đến Huế, được chạm tay vào những tấm giấy Trúc Chỉ tại nơi nó sinh ra, tôi mới hiểu vì sao mình bị thôi thúc đến vậy.” – chị Thảo chia sẻ.
Một tác phẩm Trúc Chỉ thật trải qua nhiều công đoạn tỉ mỉ: từ ngâm, nấu, nghiền nguyên liệu, đến “seo” giấy, rồi thực hiện kỹ thuật Trucchigraphy – kết hợp áp lực nước, tạo lớp xơ sợi dày mỏng khác nhau, đưa hình ảnh phác thảo thủ công thành những mảng sáng tối tinh tế, giàu chiều sâu.

Nhờ xuất thân là dân mỹ thuật, Phương Thảo sớm tự tay hoàn thiện bức tranh Trúc Chỉ đầu tiên. Ấn tượng trước đam mê và sự nghiêm cẩn của nữ kiến trúc sư trẻ, họa sĩ Phan Hải Bằng đã trao chứng nhận Trúc Chỉ Km650 – đánh dấu sự lan tỏa của nghệ thuật Trúc Chỉ từ Vườn Trúc Chỉ Huế (Km0) ra khắp Việt Nam.

Trúc Chỉ – Khi nghệ thuật hòa cùng đời sống
Hiện nay, Trúc Chỉ chỉ hiện diện tại ba địa chỉ chính: Huế, Sài Gòn và Hà Nội, với hai dòng sản phẩm:
- 
Tranh nghệ thuật Trúc Chỉ – được trưng bày, triển lãm. 
- 
Nghệ phẩm ứng dụng – như ví, nón, đèn, thiệp, card, hay đèn bàn kết hợp gốm mang đậm tính nghệ thuật. 
Theo Phương Thảo, việc đưa Trúc Chỉ đến gần hơn với khách hàng không chỉ giúp nghệ thuật được lan tỏa, mà còn tạo nguồn lực để họa sĩ tiếp tục sáng tạo, phát triển kỹ thuật làm giấy Việt lên tầm cao mới.

Trúc Chỉ – Lời của sông và hành trình lan tỏa
Mỗi năm, chị Thảo cùng các họa sĩ Trúc Chỉ tổ chức nhiều triển lãm: “Trúc Chỉ – Lời của sông” (2016, Huế), “Không lời” (2022), “Năng” (2023, Đà Nẵng), “Thắm” (2024, Hà Nội)… nhằm lan tỏa tình yêu nghệ thuật đến công chúng.
Trong tương lai, chị ấp ủ mở workshop Trúc Chỉ tại Hà Nội, nơi mọi người có thể tự tay tạo ra một tác phẩm để hiểu và yêu hơn giá trị truyền thống Việt.
Chân thật – Độc bản – Hồn Việt
Sau 8 năm đồng hành cùng nghệ thuật Trúc Chỉ, Phương Thảo nhận thấy thách thức lớn nhất là sự xuất hiện của các sản phẩm “mượn tên Trúc Chỉ”.
Tuy nhiên, tranh Trúc Chỉ thật luôn dễ nhận ra: độc bản, nhiều lớp xơ sợi tinh tế, đường nét mềm mại, có logo in chìm, chữ ký và tiêu bản rõ ràng. Chính sự khác biệt ấy làm nên “phần hồn” của tác phẩm – thứ không thể sao chép bằng kỹ thuật hay máy móc.

Với kiến trúc sư Phương Thảo, mỗi bức tranh Trúc Chỉ xuyên sáng không chỉ là điểm nhấn decor mà còn là biểu tượng của ánh sáng, của hồn Việt – nơi truyền thống gặp gỡ đương đại, tạo nên giá trị bền vững cho nghệ thuật Việt Nam.

 
					 
								 
							